Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bề mặt
|
danh từ
phần giới hạn mặt ngoài của một vật
bề mặt của chiếc hộp
vẻ đối xử bên ngoài
bề mặt có vẻ tốt nhưng trong lòng đang tính kế
Từ điển Việt - Pháp
bề mặt
|
surface; superficie
surface de la terre
mesurer la superficie d'un terrain
superficiel
plaie superficielle
(vật lý học) tension superficielle